Cetecologita 800 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetecologita 800 viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - piracetam - viên nén bao phim - 800 mg

Glumeform 500 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glumeform 500 viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - metformin hydroclorid - viên nén bao phim - 500 mg

Mogitaxin Ginseng Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mogitaxin ginseng viên nang cứng

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - nhân sâm, vitamin b1, b6, pp, d2, e - viên nang cứng - 20mg; 2mg; 1mg; 5mg; 200iu; 1mg

Clozotel 10 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clozotel 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 10mg

Clozotel 20 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clozotel 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 20 mg

Docet Dung dịch đậm đặc pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docet dung dịch đậm đặc pha tiêm

công ty tnhh nutri - pharma usa - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) 80mg - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 80mg/2ml

SaVi Ranitidine 300 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi ranitidine 300 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - ranitidin (dưới dạng ranitidin hcl) - viên nén bao phim - 300 mg